Nhẫn đính hôn
Engagement ring
Bách: Ủa, mày!
Hey!
Lan: Ủa, Bách! Giờ mày làm ở đây hả?
Oh, Bach! You're working here now, huh?
Bách: Ờ, cũng mới làm. Ê, còn thằng Tâm sao rồi? Nó tìm được việc chưa?
Yeah, started quite recently. Hey, how about Tam? Did he find a job?
Lan: Chưa mày ơi…
Not yet...
Bách: Tội nghiệp nó. Vẫn thất nghiệp hả? Dù sao thì nó cũng còn có mày. Ủa, cái đó... là nhẫn đính hôn hả?
Poor him. Still unemployed, huh? At least he still has you. Oh, that… is an engagement ring?
Lan: Ừa…
Yeah...
Bách: Trời! Chúc mừng mày nha!
God! Congratulations!
Lan: Ờ, cảm ơn mày…
Oh, thanks...
Bách: Mà… Tâm nó thất nghiệp thì làm sao có tiền mua nhẫn? Cái nhẫn coi bộ mắc lắm nha.
But… Tam is unemployed, how can he have money to buy a ring? This ring looks expensive.
Lan: Ờ ...thì.... cái nhẫn này không phải của Tâm.
Oh… well… this ring is not Tam's.
Bách: Ủa? Ờ….Vậy, ừm...Ai tặng mày vậy?
Oh? Oh… So, uh… who gave it to you?
Lan: À… Là anh hai của Tâm đó.
Uh… Tam's oldest brother.
Bách: Ồ… anh mà làm tài chính hả….
Oh… the guy who works in finance...
Lan: Đúng rồi.
Right.
Bách: Haiz… Tội nghiệp thằng Tâm! Đã thất nghiệp mà còn ế nữa. Ờ ...dù sao thì cũng chúc mừng mày!
Geez… Poor Tam! Not only unemployed but also single. Well… anyway, congratulations!
nhẫn | ring |
đính hôn | engagement |
tìm được | find |
tội nghiệp nó | poor him |
thất nghiệp | unemployed |
dù sao thì cũng | anyway |
coi bộ | appear |
tặng | give |
anh hai | eldest brother |
tài chính | finance |
đã… mà còn… nữa | not only… but also |
ế | single, not by choice |