Tới lúc chuyển nhà rồi!
Time to move
Vợ: Vì tháng sau hết hạn hợp đồng thuê nhà nên em mới nhắn tin hỏi bà chủ nhà có giảm giá nếu mình thuê tiếp không đó.
Since our lease is up next month, I just messaged to ask our landlady whether we can get a discount on the rent if we continue renting.
Chồng: Vậy hả? Còn lâu bà cô keo kiệt đó mới giảm giá cho mình. Bả còn không chịu trả tiền sửa đèn phòng tắm nữa!
Really? No way that stingy woman is going to give us a discount. She even refused to pay to fix the bathroom light!
Vợ: Em biết, nhưng anh nghe em nói nè. Em nói chuyện với nhân viên cho thuê nhà rồi. Cổ nói gần đây tiền thuê nhà trong khu này giảm ít nhất 20 phần trăm lận đó.
I know, but listen. I was talking to an estate agent. She said that recently the rent in this area has fallen at least 20 percent.
Chồng: Ủa vậy hả… bà chủ nhà trả lời chưa, em?
Oh, really... has the landlady replied?
Vợ: Để em coi… Ờ, bả không chịu.
Let me check... yeah, she refused.
Chồng: Đó, thấy chưa? Rồi giờ sao? Tìm nhà mới hả?
There, see? So now what? Look for a new place?
Vợ: Chứ sao. Em sẽ không trả tiền thuê cao hơn trung bình cho một căn hộ còn dưới trung bình đâu!
Definitely. I’m not paying a higher than average rent for a below average apartment!
Chồng: Ừa, chuyển nhà cũng cực, nhưng nếu mình tìm được chỗ nào tốt hơn với rẻ hơn thì…
Yeah, moving is a pain, but if we can find a place that’s better and cheaper…
Vợ: Đúng vậy. Rồi, em muốn có mấy thứ này ở nhà mới: TV bự nè, bếp điện thay vì bếp ga nè…
Right. OK, I want these things in the new place: a big TV, an electric cooker rather than a gas cooker…
Chồng: Anh sao cũng được. Miễn sao đèn phòng tắm sáng là anh vui rồi. Anh thấy sợ muốn chết mỗi khi đi tắm nè…
tới lúc… rồi | it's time to |
chuyển nhà | move house |
hết hạn | expire |
hợp đồng thuê nhà | lease |
còn lâu… mới… | there's no way |
keo kiệt | stingy |
khu | area |
ít nhất | at least |
phần trăm | per cent |
trung bình | average |
căn hộ | flat |
dưới | under, below |
cực | a pain |
mấy thứ này | these things |
bự | big |
bếp điện | electric cooker |
bếp ga | gas cooker |
miễn sao… là… | as long as |
mỗi khi | every time |