 
                                                     
                                                     
                                                    Quá nhiều lựa chọn
Too many options
Châu: Anh đang xài Tinder hả?
You’re using Tinder?
Bùi: Ừa. Anh đang rủ một cô gái đi chơi.
Yeah. I’m inviting a girl to go out.
Châu: Ủa, tối qua anh đi chơi rồi mà, phải không?
Oh, but last night you went out, didn’t you?
Bùi: Ờ. Hôm nay là một cô gái khác.
Yup. Today it’s a different girl.
Châu: Ghê ghê.
Wow, wow.
Bùi: Anh biết! Nhưng tại cái ứng dụng này chứ bộ! Có quá nhiều lựa chọn. Sao anh bỏ qua được?
I know! But it’s because of this app! There are too many options. How can I ignore it?
Châu: Thì cứ… bỏ qua thôi.
Well, just... ignore it.
Bùi: Nhưng lỡ anh bỏ qua cô gái này… mà cổ là định mệnh của anh thì sao?
But what if I let this girl go... and she’s my soul mate?
Châu: Anh tào lao quá. Thôi, nghỉ một buổi tối đi.
You’re talking nonsense. Look, take an evening off.
Bùi: Ờ, em nói đúng. Để anh hủy hẹn. Xong. Anh rảnh rồi đó!
Yeah, you’re right. I’ll cancel the date… Done. I’m free!
Châu: Ơ… nếu tối nay anh rảnh… anh muốn đi xem phim hay đâu đó không?
Well... if you’re free tonight... you want to go see a film or something? 
| lựa chọn | choice | 
| xài | use | 
| rủ… đi chơi | ask someone out | 
| một cô gái | a girl | 
| khác | different | 
| ghê | wow | 
| ứng dụng | app | 
| sao… được | how can | 
| bỏ qua | ignore, let go | 
| cứ… thôi | just | 
| lỡ… thì sao | what if | 
| cổ | she, her | 
| định mệnh | destiny, soulmate | 
| tào lao | nonsense | 
| nghỉ | rest, take off | 
| huỷ | cancel | 
| hẹn | date | 
| rảnh | free | 
| đâu đó | somewhere | 
Gordon Paslawski
The translations were played back at x.5 the speed.
Note: answers to translations nos. 1&3 are mixed up.
2023-05-20 Reply